zèng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sáng loáng; sáng bóng, xiềng; như "xiềng xích". Ví dụ : - 锃光 sáng bóng. - 锃亮 bóng loáng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng loáng; sáng bóng

器物经擦或磨后,闪光耀眼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锃光 zèngguāng

    - sáng bóng

  • volume volume

    - 锃亮 zèngliàng

    - bóng loáng

✪ 2. xiềng; như "xiềng xích"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

  • volume volume

    - 锃光 zèngguāng

    - sáng bóng

  • volume volume

    - 锃亮 zèngliàng

    - bóng loáng

  • volume volume

    - 通明 tōngmíng 锃亮 zèngliàng

    - sáng choang bóng loáng

  • volume volume

    - liàng zèng zèng de 铡刀 zhádāo

    - dao sắt sáng loáng.

  • volume volume

    - tóng 火锅 huǒguō 锃光瓦亮 zèngguāngwǎliàng de

    - nồi đồng được chà bóng loáng.

  • volume volume

    - 新买 xīnmǎi de 钢精锅 gāngjīngguō liàng zèng zèng de

    - nồi nhôm mới mua sáng loáng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Zèng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRMG (重金口一土)
    • Bảng mã:U+9503
    • Tần suất sử dụng:Thấp