Đọc nhanh: 锃 (_). Ý nghĩa là: sáng loáng; sáng bóng, xiềng; như "xiềng xích". Ví dụ : - 锃光 sáng bóng. - 锃亮 bóng loáng
锃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng loáng; sáng bóng
器物经擦或磨后,闪光耀眼
- 锃光
- sáng bóng
- 锃亮
- bóng loáng
✪ 2. xiềng; như "xiềng xích"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锃
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 锃光
- sáng bóng
- 锃亮
- bóng loáng
- 通明 锃亮
- sáng choang bóng loáng
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 新买 的 钢精锅 , 亮 锃 锃 的
- nồi nhôm mới mua sáng loáng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
锃›