Đọc nhanh: 铮铮铁汉 (tranh tranh thiết hán). Ý nghĩa là: một người đàn ông mạnh mẽ và quyết tâm (thành ngữ).
铮铮铁汉 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người đàn ông mạnh mẽ và quyết tâm (thành ngữ)
a strong and determined man (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铮铮铁汉
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
铁›
铮›