Đọc nhanh: 亮菌甲素 (lượng khuẩn giáp tố). Ý nghĩa là: armillarisin (enzym nấm được sử dụng làm kháng sinh).
亮菌甲素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. armillarisin (enzym nấm được sử dụng làm kháng sinh)
armillarisin (fungal enzyme used as antibiotic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮菌甲素
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 她 的 指甲 很漂亮
- Móng tay của cô ấy rất đẹp.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
甲›
素›
菌›