Đọc nhanh: 亭湖 (đình hồ). Ý nghĩa là: Quận Tinghu của thành phố Diêm Thành 鹽城市 | 盐城市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Tinghu của thành phố Diêm Thành 鹽城市 | 盐城市 , Giang Tô
Tinghu district of Yancheng city 鹽城市|盐城市 [Yán chéng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亭湖
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 湖边 立着 小 亭子
- Bên hồ có một cái đình nhỏ.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 隐蔽 的 湖泊 在 深山 里
- Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
湖›