Đọc nhanh: 亭阁 (đình các). Ý nghĩa là: gian hàng.
亭阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian hàng
pavilion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亭阁
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 到 亭午 了 该 去 吃饭 了
- Đến giờ giữa trưa rồi nên phải đi ăn cơm.
- 受命 组阁
- nhận nhiệm vụ tổ chức nội các.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 公园 中有 座 古阁
- Trong công viên có một tòa lầu các cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
阁›