亭阁 tíng gé
volume volume

Từ hán việt: 【đình các】

Đọc nhanh: 亭阁 (đình các). Ý nghĩa là: gian hàng.

Ý Nghĩa của "亭阁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亭阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gian hàng

pavilion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亭阁

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé

    - đình đài lầu các

  • volume volume

    - dào 亭午 tíngwǔ le gāi 吃饭 chīfàn le

    - Đến giờ giữa trưa rồi nên phải đi ăn cơm.

  • volume volume

    - 受命 shòumìng 组阁 zǔgé

    - nhận nhiệm vụ tổ chức nội các.

  • volume volume

    - 反对党 fǎnduìdǎng 利用 lìyòng 内阁 nèigé de 分歧 fēnqí ér 捞取 lāoqǔ 政治 zhèngzhì 资本 zīběn

    - Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé 罗列 luóliè 山上 shānshàng

    - đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.

  • volume volume

    - jiào 亭子 tíngzi 高高地 gāogāodì 立在 lìzài 空中 kōngzhōng ne

    - Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.

  • volume volume

    - 高阁 gāogé 凌空 língkōng

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 中有 zhōngyǒu zuò 古阁 gǔgé

    - Trong công viên có một tòa lầu các cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBN (卜口月弓)
    • Bảng mã:U+4EAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao