Đọc nhanh: 亭榭 (đình tạ). Ý nghĩa là: đình tạ.
亭榭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình tạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亭榭
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 水榭
- nhà thuỷ tạ.
- 那有 个 报亭
- Ở đó có một quầy báo.
- 湖边 立着 小 亭子
- Bên hồ có một cái đình nhỏ.
- 我 想 去 邮亭
- Tôi muốn đến trạm bưu điện.
- 旁边 是 电话亭
- Bên cạnh là quầy điện thoại.
- 早年 种 的 一棵 松树 已长 得 亭亭 如盖
- cây thông trồng khi còn trẻ đã cao vút như cái ô.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
榭›