Đọc nhanh: 亭台楼榭 (đình thai lâu tạ). Ý nghĩa là: đình đài lầu các.
亭台楼榭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình đài lầu các
形状像亭子的小房子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亭台楼榭
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 远处 楼台 , 依稀可见
- Đứng trên lầu nhìn ra xa, có thể nhìn thấy lờ mờ.
- 这座 楼房 的 阳台 很 宽敞
- Ban công của chung cư này rất rộng rãi.
- 这 座楼 的 台阶 很 高
- Cầu thang của tòa nhà này rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
台›
楼›
榭›