Đọc nhanh: 轮堆卖 (luân đôi mại). Ý nghĩa là: bán đống.
轮堆卖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán đống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮堆卖
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
堆›
轮›