亨祚 hēng zuò
volume volume

Từ hán việt: 【hanh tộ】

Đọc nhanh: 亨祚 (hanh tộ). Ý nghĩa là: phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng.

Ý Nghĩa của "亨祚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亨祚 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phát triển mạnh mẽ

to flourish

✪ 2. thịnh vượng

to prosper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨祚

  • volume volume

    - 建筑工人 jiànzhùgōngrén 亨利 hēnglì · · 布莱斯 bùláisī

    - Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce

  • volume volume

    - 金融 jīnróng 大亨 dàhēng

    - Trùm kinh doanh tiền tệ.

  • volume volume

    - 祝愿 zhùyuàn 今年 jīnnián 财运亨通 cáiyùnhēngtōng 日进斗金 rìjìndǒujīn

    - Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay

  • volume volume

    - 测量 cèliáng chū de 电感 diàngǎn wèi 五亨 wǔhēng 左右 zuǒyòu

    - Tự cảm được đo được khoảng năm henry.

  • volume volume

    - 帝祚 dìzuò

    - ngai vàng của vua

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 青云直上 qīngyúnzhíshàng 官运亨通 guānyùnhēngtōng

    - mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • - zhù 财源 cáiyuán 广进 guǎngjìn 财运亨通 cáiyùnhēngtōng

    - Chúc bạn tài lộc rộng mở, vận may phát đạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+5 nét)
    • Pinyin: Hēng , Pēng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Hanh , Hưởng , Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRNN (卜口弓弓)
    • Bảng mã:U+4EA8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tộ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHS (戈火竹尸)
    • Bảng mã:U+795A
    • Tần suất sử dụng:Thấp