Đọc nhanh: 微亨利 (vi hanh lợi). Ý nghĩa là: mi-crô hen-ri (Anh: micro henry).
微亨利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mi-crô hen-ri (Anh: micro henry)
电感单位,一亨利的一百万分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微亨利
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 蝇头微利
- chút lợi cỏn con
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
利›
微›