Đọc nhanh: 亨氏 (hanh thị). Ý nghĩa là: Heinz (tên), Heinz, công ty chế biến thực phẩm của Mỹ.
亨氏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Heinz (tên)
Heinz (name)
✪ 2. Heinz, công ty chế biến thực phẩm của Mỹ
Heinz, US food processing company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨氏
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
- 他 在 东部 实施 的 庞氏 骗局 被 识破 了
- Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
氏›