Đọc nhanh: 产科 (sản khoa). Ý nghĩa là: sản khoa; khoa sản.
产科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản khoa; khoa sản
医疗机构中的一科,负责孕妇的孕期保健,辅助产妇分娩等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产科
- 科技 产品 非常 先进
- Sản phẩm công nghệ vô cùng tiên tiến.
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 高科技 产业 带来 了 创新
- Ngành công nghiệp công nghệ cao đã mang lại những đổi mới.
- 现代 产业 需要 高科技 设备
- Ngành công nghiệp hiện đại cần thiết bị công nghệ cao.
- 这里 展示 了 最新 的 科技 产品
- Các sản phẩm công nghệ mới nhất được trưng bày tại đây.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 我 喜欢 去 电子产品 店 看看 最新 的 科技 产品
- Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
科›