Đọc nhanh: 产权交易 (sản quyền giao dị). Ý nghĩa là: giao dịch quyền tài sản.
产权交易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao dịch quyền tài sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产权交易
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 的 商业 交易 是 光明正大 的
- Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
产›
易›
权›