Đọc nhanh: 产线 (sản tuyến). Ý nghĩa là: dây chuyền sản xuất.
产线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây chuyền sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产线
- 她 经营 这 条 产品线
- Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.
- 他们 正在 扩大 产品线
- Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.
- 生产 第一线
- tuyến đầu sản xuất
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
- 这 条 生产线 不但 在 国内 , 即使 在 国际 上 也 是 一流 的
- dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
- 他 将 技术 运用 到 生产线 上
- Anh ấy áp dụng công nghệ vào dây chuyền sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
线›