Đọc nhanh: 产品开发部 (sản phẩm khai phát bộ). Ý nghĩa là: Bộ phận khai phát.
产品开发部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận khai phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品开发部
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 公司 有 能力 开发新 产品
- Công ty có năng lực phát triển sản phẩm mới.
- 公司 发布 了 新 产品
- Công ty đã phát hành sản phẩm mới.
- 公司 斥资 开发新 产品
- Công ty rót vốn để phát triển sản phẩm mới.
- 公司 正在 开发新 产品
- Công ty đang triển khai sản phẩm mới.
- 新 产品 将 于 下个月 发布
- Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 如果 能 开发 出新 产品 , 我们 将 乐于 引进 先进 技术
- Nếu chúng ta có thể phát triển ra sản phẩm mới, chúng tôi sẽ rất vui lòng nhập khẩu công nghệ tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
发›
品›
开›
部›