Đọc nhanh: 管片儿 (quản phiến nhi). Ý nghĩa là: khu vực.
管片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管片儿
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 我们 只管 听 喝 干活儿 , 别的 事 一概 不问
- chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
- 他 发觉 他 的 儿子 已难 管束
- Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.
- 他 这 人 好 说话 儿 , 你 只管 去
- anh ấy rất dễ bàn bạc, chỉ cần anh đi thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
片›
管›