Đọc nhanh: 交通干线 (giao thông can tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến giao thông chính.
交通干线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến giao thông chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通干线
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 破击 敌人 的 交通线
- đánh phá đường giao thông của quân địch.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 两线 相交 于 一点
- hai đường giao nhau ở một điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
干›
线›
通›