交臂 jiāo bì
volume volume

Từ hán việt: 【giao tí】

Đọc nhanh: 交臂 (giao tí). Ý nghĩa là: vai kề vai.

Ý Nghĩa của "交臂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交臂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vai kề vai

臂碰壁地,指彼此走得很靠近

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交臂

  • volume volume

    - liǎng 国交 guójiāo bīng

    - hai nước giao chiến.

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • volume volume

    - 机会难得 jīhuìnánde 幸勿 xìngwù 失之交臂 shīzhījiāobì

    - cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.

  • volume volume

    - 黑白 hēibái 交织 jiāozhī

    - dệt pha trắng đen.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - liǎng guó 缔交 dìjiāo 以后 yǐhòu 关系 guānxì 一直 yìzhí 正常 zhèngcháng

    - hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao