Đọc nhanh: 交约 (giao ước). Ý nghĩa là: giao nộp; nộp。向政府或公共團體交付規定數額的金錢或實物。 交納膳費。 nộp tiền ăn. 交納農業稅。 nộp thuế nông nghiệp..
交约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao nộp; nộp。向政府或公共團體交付規定數額的金錢或實物。 交納膳費。 nộp tiền ăn. 交納農業稅。 nộp thuế nông nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交约
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
约›