交桥 jiāo qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【giao kiều】

Đọc nhanh: 交桥 (giao kiều). Ý nghĩa là: Cầu vượt. Ví dụ : - 上海市区里的立交桥纵横交错,壮观之极。 Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

Ý Nghĩa của "交桥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cầu vượt

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上海市 shànghǎishì 区里 qūlǐ de 立交桥 lìjiāoqiáo 纵横交错 zònghéngjiāocuò 壮观 zhuàngguān 之极 zhījí

    - Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交桥

  • volume volume

    - 立交桥 lìjiāoqiáo

    - cầu vượt.

  • volume volume

    - 七七 qīqī 芦沟桥 lúgōuqiáo 事变 shìbiàn

    - biến cố Lư Câu Kiều

  • volume volume

    - 上海市 shànghǎishì 区里 qūlǐ de 立交桥 lìjiāoqiáo 纵横交错 zònghéngjiāocuò 壮观 zhuàngguān 之极 zhījí

    - Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • volume volume

    - 上下交困 shàngxiàjiāokùn

    - trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.

  • volume volume

    - 长江大桥 chángjiāngdàqiáo 南北 nánběi 交通 jiāotōng 连贯起来 liánguànqǐlai le

    - cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.

  • volume volume

    - qiáo 修建 xiūjiàn hǎo le 交通 jiāotōng gèng 方便 fāngbiàn le

    - Cây cầu đã được xây dựng xong, giao thông thuận tiện hơn.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán shì 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Ngôn ngữ là cầu nối của sự giao lưu văn hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao