Đọc nhanh: 交叉学科 (giao xoa học khoa). Ý nghĩa là: liên ngành, chủ đề liên ngành (trong khoa học).
交叉学科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liên ngành
interdisciplinary
✪ 2. chủ đề liên ngành (trong khoa học)
interdisciplinary subject (in science)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交叉学科
- 交叉 作业
- tác nghiệp chồng chéo.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 个别 同学 常常 不 交 作业
- Học sinh cá biệt thường không nộp bài tập.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
叉›
学›
科›