Đọc nhanh: 交流道 (giao lưu đạo). Ý nghĩa là: đường giao nhau (nút giao thông).
交流道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường giao nhau (nút giao thông)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交流道
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 交上 了 好运 道
- gặp vận may。
- 他 关门 研究 , 不 和 外界 交流
- Anh ấy nghiên cứu khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 我 从来 没有 与 不同 频道 的 人 根本 无 交流 和 交往
- Tôi trước nay không có qua lại hay nói chuyện cùng những người không cùng tần số.
- 他们 有 密切 的 交流
- Họ có sự giao tiếp chặt chẽ.
- 他 用 手语 与 我 交流
- Anh ấy dùng ký hiệu tay để nói chuyện với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
流›
道›