成果槟榔 chéngguǒ bīnláng
volume volume

Từ hán việt: 【thành quả tân lang】

Đọc nhanh: 成果槟榔 (thành quả tân lang). Ý nghĩa là: cau đóng vóc.

Ý Nghĩa của "成果槟榔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成果槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cau đóng vóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成果槟榔

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 果实 guǒshí 可以 kěyǐ chī

    - Quả của cây cau có thể ăn được.

  • volume volume

    - 他常蔑 tāchángmiè 他人 tārén 成果 chéngguǒ

    - Anh ấy thường xem thường thành quả của người khác.

  • volume volume

    - 三年 sānnián 成林 chénglín 五年 wǔnián 挂果 guàguǒ

    - ba năm thành rừng, năm năm kết trái.

  • volume volume

    - 丰硕 fēngshuò de 成果 chéngguǒ

    - thành quả to lớn

  • volume volume

    - 努力学习 nǔlìxuéxí huì yǒu hǎo 成果 chéngguǒ

    - Học tập chăm chỉ sẽ có kết quả tốt.

  • volume volume

    - de 研究成果 yánjiūchéngguǒ 非常 fēicháng 优异 yōuyì

    - Kết quả nghiên cứu của anh ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 研究成果 yánjiūchéngguǒ 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng

    - Thành quả nghiên cứu của anh ấy vô cùng xuất sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 终于 zhōngyú yǒu le 成果 chéngguǒ

    - Sự cố gắng của họ cuối cùng cũng có thành quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIIL (木戈戈中)
    • Bảng mã:U+6994
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bīng
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJOC (木十人金)
    • Bảng mã:U+69DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình