Đọc nhanh: 成果槟榔 (thành quả tân lang). Ý nghĩa là: cau đóng vóc.
成果槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau đóng vóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成果槟榔
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 他常蔑 他人 成果
- Anh ấy thường xem thường thành quả của người khác.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 丰硕 的 成果
- thành quả to lớn
- 努力学习 会 有 好 成果
- Học tập chăm chỉ sẽ có kết quả tốt.
- 他 的 研究成果 非常 优异
- Kết quả nghiên cứu của anh ấy rất xuất sắc.
- 他 的 研究成果 非常 辉煌
- Thành quả nghiên cứu của anh ấy vô cùng xuất sắc.
- 他们 的 努力 终于 有 了 成果
- Sự cố gắng của họ cuối cùng cũng có thành quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
果›
榔›
槟›