Đọc nhanh: 伉 (kháng). Ý nghĩa là: xứng; hợp; xứng với; cân bằng; đối trọng; địa vị ngang nhau; xứng đôi vừa lứa, cao to, họ Kháng. Ví dụ : - 伉俪之情。 tình nghĩa vợ chồng.
伉 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xứng; hợp; xứng với; cân bằng; đối trọng; địa vị ngang nhau; xứng đôi vừa lứa
对 等;相称 (指 配偶)
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
伉 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao to
高大
✪ 2. họ Kháng
(Kàng) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伉
- 伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
伉›