kàng
volume volume

Từ hán việt: 【kháng】

Đọc nhanh: (kháng). Ý nghĩa là: xứng; hợp; xứng với; cân bằng; đối trọng; địa vị ngang nhau; xứng đôi vừa lứa, cao to, họ Kháng. Ví dụ : - 伉俪之情。 tình nghĩa vợ chồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xứng; hợp; xứng với; cân bằng; đối trọng; địa vị ngang nhau; xứng đôi vừa lứa

对 等;相称 (指 配偶)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伉俪之情 kànglìzhīqíng

    - tình nghĩa vợ chồng.

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cao to

高大

✪ 2. họ Kháng

(Kàng) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 伉俪情深 kànglìqíngshēn

    - tình cảm vợ chồng thắm thiết

  • volume volume

    - 伉俪之情 kànglìzhīqíng

    - tình nghĩa vợ chồng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHN (人卜竹弓)
    • Bảng mã:U+4F09
    • Tần suất sử dụng:Thấp