亡国 wángguó
volume volume

Từ hán việt: 【vong quốc】

Đọc nhanh: 亡国 (vong quốc). Ý nghĩa là: mất nước; vong quốc, nước bị diệt; nước đã mất. Ví dụ : - 败军亡国 thua trận mất nước

Ý Nghĩa của "亡国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

亡国 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mất nước; vong quốc

使国家灭亡;国家灭亡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 败军 bàijūn 亡国 wángguó

    - thua trận mất nước

✪ 2. nước bị diệt; nước đã mất

灭亡了的国家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亡国

  • volume volume

    - yóu 大国 dàguó 繁盛 fánshèng zhì 西元前 xīyuánqián 586 nián 亡于 wángyú 巴比伦 bābǐlún 许多 xǔduō rén 被迫 bèipò 流亡 liúwáng

    - Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.

  • volume volume

    - 罗马帝国 luómǎdìguó 为何 wèihé 衰亡 shuāiwáng

    - Tại sao Đế quốc La Mã suy thoái?

  • volume volume

    - 败军 bàijūn 亡国 wángguó

    - thua trận mất nước

  • volume volume

    - 国破家亡 guópòjiāwáng 只有 zhǐyǒu 流亡国外 liúwángguówài

    - Nước mất nhà tan , anh ta chỉ có thể sống lưu vong

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā 已亡 yǐwáng

    - Nước này đã bị tiêu diệt.

  • volume volume

    - 国家兴亡 guójiāxīngwáng 匹夫有责 pǐfūyǒuzé

    - nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 正处 zhèngchǔ 危急 wēijí 存亡之秋 cúnwángzhīqiū

    - Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 工业 gōngyè 我们 wǒmen jiù huì 灭亡 mièwáng ér 成其为 chéngqíwèi 独立国家 dúlìguójiā

    - Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+1 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wú
    • Âm hán việt: Vong ,
    • Nét bút:丶一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YV (卜女)
    • Bảng mã:U+4EA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao