Đọc nhanh: 交易者 (giao dị giả). Ý nghĩa là: người buôn bán.
交易者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người buôn bán
dealer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易者
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
易›
者›