Đọc nhanh: 亚马孙 (á mã tôn). Ý nghĩa là: Amazon.
亚马孙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Amazon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚马孙
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
孙›
马›