Đọc nhanh: 亚马孙河 (á mã tôn hà). Ý nghĩa là: sông Amazon.
✪ 1. sông Amazon
Amazon River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚马孙河
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
孙›
河›
马›