Đọc nhanh: 亚马逊 (á mã tốn). Ý nghĩa là: Amazon. Ví dụ : - 那个是亚马逊蓝蟒 Đó là một Amazon Blue Constrictor.. - 亚马逊艾迪处于领先 Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!. - 在亚马逊丛林里飞翔 Bay trong Amazon.
✪ 1. Amazon
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚马逊
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
逊›
马›