Đọc nhanh: 亚西尔·阿拉法特 (á tây nhĩ a lạp pháp đặc). Ý nghĩa là: Mohammed Abdel Rahman Abdel Raouf Arafat al-Qudwa al-Husseini (1929-2004), nhà lãnh đạo người Palestine, thường được biết đến với cái tên Yasser Arafat.
亚西尔·阿拉法特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mohammed Abdel Rahman Abdel Raouf Arafat al-Qudwa al-Husseini (1929-2004), nhà lãnh đạo người Palestine, thường được biết đến với cái tên Yasser Arafat
Mohammed Abdel Rahman Abdel Raouf Arafat al-Qudwa al-Husseini (1929-2004), Palestinian leader, popularly known as Yasser Arafat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚西尔·阿拉法特
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尔›
拉›
法›
特›
西›
阿›