Đọc nhanh: 亚纲 (á cương). Ý nghĩa là: lớp con (phân loại).
亚纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp con (phân loại)
subclass (taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚纲
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
纲›