Đọc nhanh: 亚类 (á loại). Ý nghĩa là: lớp con, kiểu phụ.
亚类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp con
subclass
✪ 2. kiểu phụ
subtype
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚类
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
类›