Đọc nhanh: 亚金 (á kim). Ý nghĩa là: Achim (con trai của Zadok trong Ma-thi-ơ 1:14).
亚金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Achim (con trai của Zadok trong Ma-thi-ơ 1:14)
Achim (son of Zadok in Matthew 1:14)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚金
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
金›