Đọc nhanh: 亚运 (á vận). Ý nghĩa là: Đại hội thể thao châu Á.
亚运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại hội thể thao châu Á
Asian Games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚运
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
运›