Đọc nhanh: 亚目 (á mục). Ý nghĩa là: đơn hàng con (phân loại).
亚目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn hàng con (phân loại)
suborder (taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚目
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
目›