Đọc nhanh: 亚科 (á khoa). Ý nghĩa là: phân họ (phân loại).
亚科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân họ (phân loại)
subfamily (taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚科
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
科›