Đọc nhanh: 亚洲绶带 (á châu thụ đới). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi thiên đường châu Á (Terpsiphone paradisi), còn được gọi là 壽帶 | 寿带.
亚洲绶带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi thiên đường châu Á (Terpsiphone paradisi)
(bird species of China) Asian paradise flycatcher (Terpsiphone paradisi)
✪ 2. còn được gọi là 壽帶 | 寿带
also called 壽帶|寿带 [shòu dài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲绶带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
带›
洲›
绶›