Đọc nhanh: 亚洲部 (á châu bộ). Ý nghĩa là: Bộ phận châu á.
✪ 1. Bộ phận châu á
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲部
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
洲›
部›