Đọc nhanh: 亚洲胡狼 (á châu hồ lang). Ý nghĩa là: Rừng chó.
亚洲胡狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rừng chó
亚洲胡狼(学名:Canis aureus aureus)是金豺的指名亚种,体型中等、匀称,四肢修长,趾行性,利于快速奔跑。头腭尖形,颜面部长,鼻端突出,耳尖且直立,嗅觉灵敏,听觉发达。犬齿及裂齿发达;上臼齿具明显齿尖,下臼齿内侧具一小齿尖及后跟尖;臼齿齿冠直径大于外侧门齿高度。毛粗而长。前足4~5趾,后足一般4趾 ;爪粗而钝,尾多毛。善于快速及长距离奔跑,喜群居,常追逐猎食。食肉,以食草动物及啮齿动物等为食;有些食腐肉、植物或杂食。亚洲胡狼分布于亚洲东部和西部及印度。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲胡狼
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
洲›
狼›
胡›