Đọc nhanh: 亚沙土 (á sa thổ). Ý nghĩa là: Đất cát pha.
亚沙土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đất cát pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚沙土
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 蚕沙 对 土壤 有益
- Phân tằm có lợi cho đất.
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 沙土 可以 灭火
- Cát có thể dập tắt lửa.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 这 沙土地 利 於 排水 适 於 种植 块根作物
- Đất cát này thuận lợi cho việc thoát nước và thích hợp để trồng cây cỏ có rễ thân.
- 沙土 被 风吹 得 四处 飞扬
- Cát bị gió thổi bay tứ phía.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
土›
沙›