Đọc nhanh: 亚型 (á hình). Ý nghĩa là: danh mục con, kiểu phụ.
亚型 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. danh mục con
subcategory
✪ 2. kiểu phụ
subtype
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚型
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
型›