Đọc nhanh: 亚单位 (á đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị con.
亚单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị con
subunit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚单位
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 是 外 单位 的 员工
- Anh ấy là nhân viên của đơn vị khác.
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
位›
单›