Đọc nhanh: 亚丁 (á đinh). Ý nghĩa là: Aden.
亚丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚丁
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
亚›