Đọc nhanh: 井研县 (tỉnh nghiên huyện). Ý nghĩa là: Quận Jingwan ở Lạc Sơn 樂山 | 乐山 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Jingwan ở Lạc Sơn 樂山 | 乐山 , Tứ Xuyên
Jingwan county in Leshan 樂山|乐山 [Lè shān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井研县
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 青年 演员 钻研 表演艺术
- các diễn viên trẻ đi sâu vào nghệ thuật biểu diễn.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 世 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
县›
研›