Đọc nhanh: 井架 (tỉnh giá). Ý nghĩa là: giàn khoan.
井架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giàn khoan
矿井、油井等井口竖立的金属结构架,用来装置天车、支撑钻具等井架用于钻井或钻探时也叫钻塔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 领队 的 一架 敌机 首先 被 击中
- chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
架›