五行 wǔháng
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ hành】

Đọc nhanh: 五行 (ngũ hành). Ý nghĩa là: ngũ hành (chỉ kim, mộc, thuỷ, hoả, thổ). Ví dụ : - 第五行末了的那个字我不认识。 chữ ở cuối hàng thứ năm tôi không biết.. - 第五行 dòng thứ năm

Ý Nghĩa của "五行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngũ hành (chỉ kim, mộc, thuỷ, hoả, thổ)

指金、木、水、火、土五种物质中国古代思想家企图用这五种物质来说明世界万物的起源中医用五行来说明生理病理上的种种现象迷信的人用五行相生相克的道理来推算人的命运

Ví dụ:
  • volume volume

    - 第五 dìwǔ xíng 末了 mòliǎo de 那个 nàgè 认识 rènshí

    - chữ ở cuối hàng thứ năm tôi không biết.

  • volume volume

    - 第五 dìwǔ xíng

    - dòng thứ năm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五行

  • volume volume

    - 谱线 pǔxiàn 五线谱 wǔxiànpǔ shàng 五条 wǔtiáo 平行线 píngxíngxiàn zhōng de 一条 yītiáo

    - Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.

  • volume volume

    - 五行 wǔxíng 相生相克 xiāngshēngxiàngkè

    - Ngũ hành tương sinh tương khắc

  • volume volume

    - 第五 dìwǔ xíng

    - dòng thứ năm

  • volume volume

    - 驱邪 qūxié 仪式 yíshì 古罗马 gǔluómǎ měi 五年 wǔnián 普查 pǔchá 人口 rénkǒu hòu duì 全体 quántǐ 国民 guómín 进行 jìnxíng de 净化 jìnghuà 仪式 yíshì

    - Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.

  • volume volume

    - 第五 dìwǔ xíng 末了 mòliǎo de 那个 nàgè 认识 rènshí

    - chữ ở cuối hàng thứ năm tôi không biết.

  • volume volume

    - 五个 wǔgè 监狱 jiānyù 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 改建 gǎijiàn

    - Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.

  • volume volume

    - xiàng 银行贷款 yínhángdàikuǎn 五十万元 wǔshíwànyuán

    - vay ngân hàng 500.000 đồng.

  • volume volume

    - 手术 shǒushù 进行 jìnxíng le 五个 wǔgè 小时 xiǎoshí le

    - Cuộc phẫu thuật kéo dài năm giờ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao