Đọc nhanh: 五粮液 (ngũ lương dịch). Ý nghĩa là: rượu ngũ lương (loại rượu trắng nổi tiếng ở Tứ xuyên làm bằng năm loại lương thực).
五粮液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu ngũ lương (loại rượu trắng nổi tiếng ở Tứ xuyên làm bằng năm loại lương thực)
四川宜宾市出产的一种白酒,以五种粮食为原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五粮液
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 三个 一群 , 五个 一伙
- Ba người một nhóm, năm người một tốp.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
液›
粮›