Đọc nhanh: 津液 (tân dịch). Ý nghĩa là: nước bọt; nước dãi; nước miếng.
津液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước bọt; nước dãi; nước miếng
中医对体内一切液体的总称,包括血液、唾液、泪液、汗液等,通常专指唾液
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 津液
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 他 的 额头 冒津
- Trán anh ấy đầy mồ hôi.
- 公司 每月 发 津贴
- Công ty mỗi tháng phát tiền trợ cấp.
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
- 你 去过 天津 吗 ?
- Bạn đã từng đến Thiên Tân chưa?
- 你 可以 直通 天津 吗 ?
- Bạn có thể đi thẳng tới Thiên Tân không?
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
津›
液›