Đọc nhanh: 女看护 (nữ khán hộ). Ý nghĩa là: nữ khán hộ.
女看护 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ khán hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女看护
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 她 看上去 和 别的 少女 一样
- Cô ấy trông giống như bất kỳ cô gái nào khác.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
- 因为 她 驻颜有术 , 所以 虽然 年 过 四十 , 看上去 仍 犹如 少女
- Vì rất biết giữ gìn vẻ đẹp nên cô ấy vẫn trẻ trung như thời thiếu nữ dù đã ngoài bốn mươi.
- 她 每天 都 做 眼部 护理 , 眼睛 看起来 很 明亮
- Cô ấy chăm sóc mắt mỗi ngày, đôi mắt trông sáng khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
护›
看›