Đọc nhanh: 五分美金 (ngũ phân mĩ kim). Ý nghĩa là: năm xu Mỹ, niken.
五分美金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. năm xu Mỹ
five US cents
✪ 2. niken
nickel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五分美金
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 他们 的 婚姻 十分 美满
- hôn nhân của họ thật mỹ mãn.
- 他 只 差 五分 就 及格 了
- Anh ấy chỉ thiếu 5 điểm nữa là đạt.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
分›
美›
金›